Thông Số Kĩ Thuật Chi Tiết
Camera ( Thông số camera )
- Sensor : 1/2,8″, 2 Megapixel, progressive scan CMOS
- Lens : 4 mm ( ống kính sử dụng )
- Angle of View : 99 độ ( Góc quan sát )
- Shutter : Auto/Manual 1/6~1/100000 s
- IR Range : Up to 60m
- Day/Night : IR-cut filter with auto switch (ICR) – Bộ lọc hồng ngoại và chuyển đổi chế độ tự động
- S/N : >52dB ( Độ nhiễu tín hiệu mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh )
- Digital WDR
Video
- Max. Resolution : 1920×1080 Pixel
- Video Compression : Ultra H.265 , H.265, H.264, MJPEG
- Frame Rate : 1080P (1920×1080): Max. 25 fps
- HLC : Có hỗ trợ
- ROI : Có hỗ trợ 8 vùng
- OSD : 8 mục OSD
- Privacy Mask : Cấu hình được 8 vùng cần che khuất
- Motion Detection : Hỗ trợ 4 vùng khác nhau
Network
- Protocols : L2TP, IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP, PPPoE, RTP, RTSP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP,SIP, QoS
- Compatible Integration : ONVIF , API
Interface
- Network : 1 RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet
General
- Power 12 VDC ( Nguồn cấp ) & PoE 802.3af
- Power consumption: max 6,9W ( Công suất tiêu thụ tối đa )
- Dimensions : 169,4×98.1×92.0mm
- Weight 0.38 kg
- Working Environment -30°C ~ +60°C (-22°F ~ 140°F), Humidity : ≤ 95% RH(non-condensing)
- Ingress Protection : IP66 ( Chuẩn chống nước và bụi )